🌟 교무실 (敎務室)

  Danh từ  

1. 교사들이 수업 준비를 하거나 그 밖의 학교 일을 보는 사무실.

1. PHÒNG GIÁO VIÊN: Văn phòng để giáo viên chuẩn bị cho buổi học hoặc làm những việc khác của trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교무실 입구.
    The entrance to the teachers' room.
  • Google translate 교무실을 나오다.
    Exit the teaching room.
  • Google translate 교무실에 들어가다.
    Enter the teaching room.
  • Google translate 교무실에 계시다.
    He's in the teacher's office.
  • Google translate 교무실에서 선생님을 뵙다.
    Meet the teacher in the teacher's office.
  • Google translate 교무실의 가장 안쪽에는 교감 선생님의 자리가 있다.
    On the innermost side of the teaching room is the seat of the vice principal.
  • Google translate 민준이는 교무실에 계신 담임 선생님께 가서 진학 상담을 했다.
    Minjun went to the homeroom teacher in the teacher's office and consulted with her.
  • Google translate 국어 선생님은 어디 계시지?
    Where's your korean teacher?
    Google translate 아까 일 층 교무실로 들어가시는 걸 봤어.
    I saw you go into the teachers' room on the first floor.
Từ tham khảo 서무실(庶務室): 주로 학교 등에서 일반 사무를 맡아서 처리하는 곳.

교무실: faculty office,きょうむしつ【教務室】。きょういんしつ【教員室】,salle des professeurs,sala de profesores,مكتب معلّميّ,багш нарын өрөө,phòng giáo viên,ห้องพักครู, ห้องพักอาจารย์, ห้องธุรการ,ruang guru,учительская,教务室,教研室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교무실 (교ː무실)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Giáo dục  

🗣️ 교무실 (敎務室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)