🌟 정기적 (定期的)

☆☆   Định từ  

1. 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.

1. CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기적 모임.
    Regular meetings.
  • Google translate 정기적 방문.
    Regular visits.
  • Google translate 정기적 집회.
    Regular assembly.
  • Google translate 정기적 회의.
    Regular meetings.
  • Google translate 그 의사들은 섬에 정기적 순회 진료를 간다.
    The doctors go on a regular tour to the island.
  • Google translate 동창회의 정기적 모임은 해마다 9월에 있다.
    The regular meeting of the reunion is held every september.
  • Google translate 우리 부서는 매주 월요일에 정기적 회의를 한다.
    Our department holds regular meetings every monday.

정기적: periodic,ていきてき【定期的】,(dét.) fixe, périodique, régulier,regular, fijo,,байнгын, тогтмол,có tính chất định kì,ที่เป็นระยะเวลาตามกำหนด, ที่เป็นระยะเวลาประจำ,yang berkala/teratur/reguler,установленный; определённый,定期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정기적 (정ː기적)
📚 Từ phái sinh: 정기(定期): 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간.

🗣️ 정기적 (定期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81)