🌟 감안되다 (勘案 되다)

Động từ  

1. 여러 사정이 살펴져서 생각되다.

1. ĐƯỢC CÂN NHẮC, ĐƯỢC TÍNH ĐẾN: Các tình huống được xem xét và nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정 형편이 감안되다.
    The family circumstances are taken into account.
  • Google translate 경제력이 감안되다.
    Economic power is taken into account.
  • Google translate 어려움이 감안되다.
    Difficulties are taken into account.
  • Google translate 손실이 감안되다.
    The loss is accounted for.
  • Google translate 수익성이 감안되다.
    Profitability taken into account.
  • Google translate 당시의 힘든 상황이 감안되어 부장은 김 대리의 실수를 봐주었다.
    Given the tough situation at the time, the manager condoned kim's mistake.
  • Google translate 이 항공권의 판매가는 환불 수수료를 제외한 모든 비용이 감안된 가격이다.
    The selling price of this ticket is the price taken into account for all expenses except the refund fee.
  • Google translate 박 과장이 왜 승진 대상에서 빠졌지?
    Why was section chief park excluded from the promotion?
    Google translate 글쎄, 신제품 개발 실적이 감안되지 않은 모양이야.
    Well, i don't think the new product development performance has been taken into account.

감안되다: be considered; be taken into account,かんあんされる【勘案される】,être considéré, être pris en considération,considerarse,يوضع في اعتباره,тооцоологдох, анхаарагдах, төсөөлөгдөх, эргэцүүлэгдэх.,được cân nhắc, được tính đến,คำนึงถึง, คิดพิจารณา,dipertimbangkan,быть предусмотренным; быть учтённым,被考虑,被酌情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감안되다 (가만되다) 감안되다 (가만뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감안(勘案): 여러 사정을 살펴서 생각함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20)