🌟 감안되다 (勘案 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감안되다 (
가만되다
) • 감안되다 (가만뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감안(勘案): 여러 사정을 살펴서 생각함.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 감안되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20)