Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감안되다 (가만되다) • 감안되다 (가만뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 감안(勘案): 여러 사정을 살펴서 생각함.
가만되다
가만뒈다
Start 감 감 End
Start
End
Start 안 안 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47)