🌟 결판내다 (決判 내다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결판내다 (
결판내다
) • 결판내는 () • 결판내어 () • 결판내니 () • 결판냅니다 (결판냄니다
)
🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Giải nghĩa
- 판가름하다 : 이기고 지는 것이나 생사를 결판내다.
🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Ví dụ cụ thể
- 승부를 결판내다. [승부 (勝負)]
🌷 ㄱㅍㄴㄷ: Initial sound 결판내다
-
ㄱㅍㄴㄷ (
결판나다
)
: 옳고 그름 또는 이기고 지는 것이 마지막으로 가려지다.
Động từ
🌏 CÓ QUYẾT ĐỊNH CUỐI CÙNG, RA PHÁN QUYẾT, ĐƯỢC QUYẾT ĐỊNH: Việc đúng sai hay thắng thua được đưa ra cuối cùng. -
ㄱㅍㄴㄷ (
결판내다
)
: 옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려내다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, ĐƯA RA PHÁN QUYẾT: Đưa ra cuối cùng sự thắng thua hay đúng sai.
• Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)