🌟 결판내다 (決判 내다)

Động từ  

1. 옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려내다.

1. PHÁN QUYẾT, ĐƯA RA PHÁN QUYẾT: Đưa ra cuối cùng sự thắng thua hay đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승부를 결판내다.
    Conclude the game.
  • Google translate 판정을 결판내다.
    Decide the decision.
  • Google translate 기필코 결판내다.
    Come to a conclusion without fail.
  • Google translate 단김에 결판내다.
    Conclude in the heat of the moment.
  • Google translate 빨리 결판내다.
    Fast conclusion.
  • Google translate 지수는 남편과 이혼할 것인지 말 것인지 결판내기로 했다.
    Jisoo has decided whether to divorce her husband or not.
  • Google translate 힘으로 승부를 가리기 어렵자 두 사람은 가위바위보로 승부를 결판내기로 했다.
    When it was difficult to decide by force, the two decided to play rock-paper-scissors.
  • Google translate 네가 이기나 내가 이기나 오늘 결판내자!
    Let's settle today whether you win or i win!
    Google translate 넌 내 상대가 되지 못할 텐데.
    You wouldn't be my match.

결판내다: settle; fix; bring something to a close,けっちゃくをつける【決着をつける・結着をつける】。しょうぶする【勝負する】,finir, régler, mettre fin à quelque chose,decidir,يحكم,шийдвэр гаргах, хариу гаргах, дуусгавар болгох,phán quyết, đưa ra phán quyết,หาข้อยุติ,menentukan,решать; разрешать,决出胜负,见分晓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결판내다 (결판내다) 결판내는 () 결판내어 () 결판내니 () 결판냅니다 (결판냄니다)


🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Giải nghĩa

🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)