🌟 결판내다 (決判 내다)

Động từ  

1. 옳고 그름 또는 이기고 지는 것을 마지막으로 가려내다.

1. PHÁN QUYẾT, ĐƯA RA PHÁN QUYẾT: Đưa ra cuối cùng sự thắng thua hay đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승부를 결판내다.
    Conclude the game.
  • 판정을 결판내다.
    Decide the decision.
  • 기필코 결판내다.
    Come to a conclusion without fail.
  • 단김에 결판내다.
    Conclude in the heat of the moment.
  • 빨리 결판내다.
    Fast conclusion.
  • 지수는 남편과 이혼할 것인지 말 것인지 결판내기로 했다.
    Jisoo has decided whether to divorce her husband or not.
  • 힘으로 승부를 가리기 어렵자 두 사람은 가위바위보로 승부를 결판내기로 했다.
    When it was difficult to decide by force, the two decided to play rock-paper-scissors.
  • 네가 이기나 내가 이기나 오늘 결판내자!
    Let's settle today whether you win or i win!
    넌 내 상대가 되지 못할 텐데.
    You wouldn't be my match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결판내다 (결판내다) 결판내는 () 결판내어 () 결판내니 () 결판냅니다 (결판냄니다)


🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Giải nghĩa

🗣️ 결판내다 (決判 내다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)