🌟 교우 (交友)

Danh từ  

1. 친구를 사귐. 또는 사귀는 친구.

1. SỰ KẾT BẠN, BẠN BÈ GIAO DU: Việc kết bạn. Hoặc người bạn kết giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교우 관계.
    A friendship.
  • Google translate 교우 관계가 넓다.
    Have a wide circle of friends.
  • Google translate 교우 관계가 좋다.
    Good friendship.
  • Google translate 교우 관계가 형성되다.
    The friendship is formed.
  • Google translate 교우를 맺다.
    Engage in friendship.
  • Google translate 교우를 하다.
    Engage.
  • Google translate 성격이 외향적인 형은 친구들과의 교우 관계가 좋다.
    My outgoing brother has a good friendship with his friends.
  • Google translate 나와 민준이는 중학생 때 만나서 지금까지 교우 관계를 이어 오고 있다.
    Me and min-joon met when we were in middle school and have been friends until now.
  • Google translate 저는 어제 그 친구랑 크게 다퉈서 다시는 보고 싶지 않아요.
    I had a big fight with him yesterday and i don't want to see him again.
    Google translate 아무리 그래도 오랜 친구와 교우 관계를 끊지는 마.
    Still, don't break off friendship with your old friend.

교우: friend,こうゆう【交友】,fréquentations, amitié, ami, camarade,amistad, camaradería, amigo,مرافق,найз, анд, найз нөхөр,sự kết bạn, bạn bè giao du,เพื่อน, มิตร, เพื่อนฝูง, สหาย,pertemanan, persahabatan, teman,дружба; друг,交友,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교우 (교우)
📚 Từ phái sinh: 교우하다(交友하다): 친구를 사귀다.

🗣️ 교우 (交友) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19)