🌟 교유 (交遊)

Danh từ  

1. 함께 놀거나 왕래하며 사귐.

1. SỰ GIAO LƯU: Việc cùng chơi, qua lại và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교유가 늘다.
    Increase in friendship.
  • Google translate 교유를 나누다.
    Share a friendship.
  • Google translate 교유를 통하다.
    Intercommunicate.
  • Google translate 교유를 하다.
    Commune.
  • Google translate 교유에 힘쓰다.
    Strive for companionship.
  • Google translate 두 예술가는 가족 또는 친구처럼 교유를 하며 예술적 영감을 나눴다.
    The two artists interacted and shared artistic inspiration like family or friends.
  • Google translate 나와 민준이와의 교유는 초등학생 때 같은 반 친구로 만나면서 시작됐다.
    My friendship with min-jun began when i met him as a classmate in elementary school.
  • Google translate 우리들은 나이도 성별도 다르지만 음악으로 친구가 됐습니다.
    We're different ages and genders, but we've become friends with music.
    Google translate 공통 관심사를 가지고 교유를 나누는 모습이 보기 좋습니다.
    It's nice to see you interacting with common interests.

교유: friendship,こうゆう【交遊】,amitié,Amistad, asociación, compañerismo,صداقة,нөхөрлөл, найзын харилцаа, андын харьцаа,sự giao lưu,การคบค้าสมาคม, การคบหาสมาคม,pertemanan, persahabatan, pergaulan,дружба,交游,交往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교유 (교유)
📚 Từ phái sinh: 교유하다(交遊하다): 함께 놀거나 왕래하며 사귀다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)