🌟 교유 (交遊)

Danh từ  

1. 함께 놀거나 왕래하며 사귐.

1. SỰ GIAO LƯU: Việc cùng chơi, qua lại và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교유가 늘다.
    Increase in friendship.
  • 교유를 나누다.
    Share a friendship.
  • 교유를 통하다.
    Intercommunicate.
  • 교유를 하다.
    Commune.
  • 교유에 힘쓰다.
    Strive for companionship.
  • 두 예술가는 가족 또는 친구처럼 교유를 하며 예술적 영감을 나눴다.
    The two artists interacted and shared artistic inspiration like family or friends.
  • 나와 민준이와의 교유는 초등학생 때 같은 반 친구로 만나면서 시작됐다.
    My friendship with min-jun began when i met him as a classmate in elementary school.
  • 우리들은 나이도 성별도 다르지만 음악으로 친구가 됐습니다.
    We're different ages and genders, but we've become friends with music.
    공통 관심사를 가지고 교유를 나누는 모습이 보기 좋습니다.
    It's nice to see you interacting with common interests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교유 (교유)
📚 Từ phái sinh: 교유하다(交遊하다): 함께 놀거나 왕래하며 사귀다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43)