🌟 구법 (舊法)

Danh từ  

1. 예전의 법.

1. LUẬT CŨ: Luật trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구법을 따르다.
    Follow the old law.
  • Google translate 구법을 버리다.
    Abandon the old law.
  • Google translate 구법을 적용하다.
    Apply the old law.
  • Google translate 구법에 얽매이다.
    Be bound by old law.
  • Google translate 구법에 의거하다.
    Subject to old law.
  • Google translate 법원은 신법이 발효되기 전까지는 구법을 적용할 예정이다.
    The court will apply the old law until the new law takes effect.
  • Google translate 법이 개정된 이후 구법에 의하면 무죄였던 행위가 유죄 판결을 받았다.
    After the law was amended, the act of not guilty under the old law was found guilty.
  • Google translate 판사는 판결을 내릴 때 행위 당시를 고려해야 합니다.
    The judge must consider the time of action when making a judgment.
    Google translate 그래서 지금의 법이 시행되기 이전의 사건인 경우 구법을 따르기도 하는 것이지요.
    That's why in the case before the current law was enforced, we follow the old law.
Từ trái nghĩa 신법(新法): 새로 만들어 정한 법.

구법: old law,きゅうほう【旧法】,ancienne loi, ancienne législation, ancien code de la loi,ley antigua,قانون سابق,хуучин хууль,luật cũ,กฎหมายโบราณ, กฎหมายเก่า,peraturan lama, undang-undang lama, ketentuan lama,старые правила (законы, нормы); старинные правила (законы, нормы),旧法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구법 (구ː뻡) 구법이 (구ː뻐비) 구법도 (구ː뻡또) 구법만 (구ː뻠만)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)