🌟 금기 (禁忌)

  Danh từ  

1. 종교 또는 관습적인 이유로 하면 안 되거나 피해야 하는 일.

1. ĐIỀU CẤM KỊ: Điều phải tránh hoặc không được làm vì lý do phong tục hay tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회적 금기.
    Social taboos.
  • Google translate 종교적 금기.
    Religious taboos.
  • Google translate 금기 사항.
    Ban ki-.
  • Google translate 금기가 있다.
    There is a taboo.
  • Google translate 금기를 깨다.
    Break a taboo.
  • Google translate 금기를 지키다.
    Observe a taboo.
  • Google translate 금기를 허물다.
    Break down the taboos.
  • Google translate 금기로 간주되다.
    Considered taboo.
  • Google translate 금기로 되어 있다.
    It's taboo.
  • Google translate 금기로 여기다.
    Regard as a taboo.
  • Google translate 금기에 맞서다.
    Face a taboo.
  • Google translate 방송에서 사회적인 금기를 허물고 동성애를 소재로 한 드라마를 방영해 화제가 되고 있다.
    Breaking down social taboos and airing a homosexual drama has become a hot topic.
  • Google translate 사우디아라비아의 한 기업에서 남녀가 같은 직장에서 일할 수 없다는 금기를 깨고 여성 직원을 채용했다.
    A company in saudi arabia hired female employees, breaking the taboo that men and women cannot work in the same workplace.
  • Google translate 이 나라에서는 소고기를 먹으면 안 되나요?
    Can't i eat beef in this country?
    Google translate 종교적인 이유 때문에 금기로 여겨진단다.
    It's considered taboo for religious reasons.
Từ đồng nghĩa 터부(taboo): 어떤 집단이나 사회에서 금지하는 말이나 행동.

금기: taboo,きんき【禁忌】,tabout, interdit,tabú,حرام,цээр, хорио,điều cấm kị,ศีล, ข้อห้าม, ข้อปฏิบัติ,tabu, larangan,запрет; табу,禁忌,禁止,忌讳,

2. 치료 등의 의학적인 이유로 어떤 행위나 음식을 금하는 일.

2. ĐIỀU KIÊNG, SỰ KIÊNG CỮ: Việc cấm ăn thức ăn hay cấm làm một hành vi nào đó vì lý do y học như điều trị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금기 사항.
    Ban ki-.
  • Google translate 금기 식품.
    Banned food.
  • Google translate 금기 음식.
    Banned food.
  • Google translate 금기를 어기다.
    Violate a taboo.
  • Google translate 금기를 지키다.
    Observe a taboo.
  • Google translate 보약을 먹을 때 금기 음식을 먹으면 약효가 떨어진다.
    Taking a taboo food when taking a supplement decreases the effectiveness of the medicine.
  • Google translate 의사는 나에게 약을 처방하면서 부작용 및 금기를 설명해 주었다.
    The doctor explained the side effects and taboos while prescribing drugs to me.
  • Google translate 임신 중에는 몸이 아프다고 해서 함부로 약을 복용하는 것은 금기이다.
    It is taboo to take medicine recklessly because you are sick during pregnancy.
  • Google translate 우리 아이는 천식을 앓고 있어서 인공 조미료를 먹으면 절대 안 됩니다.
    My child is suffering from asthma and should never eat artificial condiments.
    Google translate 혹시 다른 금기 식품이 있으면 미리 알려 주세요.
    If you have any other taboo food, please let me know in advance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금기 (금ː기)
📚 Từ phái sinh: 금기하다(禁忌하다): 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하지 않거나 피하다., 치료 …
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 금기 (禁忌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)