🌟 짐작하다 (斟酌 하다)

Động từ  

1. 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.

1. SUY ĐOÁN, PHỎNG ĐOÁN: Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짐작한 나이.
    An assumed age.
  • Google translate 사장이 짐작하다.
    The boss guesses.
  • Google translate 학력을 짐작하다.
    Guess one's educational background.
  • Google translate 눈치로 짐작하다.
    Guess by the looks of it.
  • Google translate 대강 짐작하다.
    Roughly guess.
  • Google translate 대충 짐작하다.
    Rough guess.
  • Google translate 얼핏 짐작하다.
    Have a glimpse of.
  • Google translate 지레 짐작하다.
    Have a good idea.
  • Google translate 그의 거친 손을 보고 나는 그가 얼마나 힘든 삶을 살아왔는지 대충 짐작해 볼 수 있었다.
    Looking at his rough hands, i could roughly guess how hard his life had been.
  • Google translate 우리는 그의 말투로 그의 직업을 짐작할 수 있었다.
    We could guess his job from his accent.
  • Google translate 너 부모님이 남자 친구 있는 거 아시니?
    Do you know your parents have a boyfriend?
    Google translate 꽃이나 인형 받아 오는 것을 보고 대강 짐작하고 계신 것 같은데 물어보지는 않으셨어.
    I think you're guessing from the flowers or the dolls you're getting, but you didn't ask.

짐작하다: estimate,すいりょうする【推量する】。かんがえる【考える】。おもう【思う】,supposer, conjecturer, présumer, induire,conjeturar, suponer,يخمِّن,тааварлах, таамаглах,suy đoán, phỏng đoán,คาดว่า, คิดเอาว่า, เดาว่า, คะเนว่า, คาดหมายว่า, กะว่า,menduga, menerka, mengira,предполагать; догадываться,估计,估量,估摸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐작하다 (짐자카다)
📚 Từ phái sinh: 짐작(斟酌): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.


🗣️ 짐작하다 (斟酌 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 짐작하다 (斟酌 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99)