🌟 짐작하다 (斟酌 하다)

Động từ  

1. 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각하다.

1. SUY ĐOÁN, PHỎNG ĐOÁN: Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짐작한 나이.
    An assumed age.
  • 사장이 짐작하다.
    The boss guesses.
  • 학력을 짐작하다.
    Guess one's educational background.
  • 눈치로 짐작하다.
    Guess by the looks of it.
  • 대강 짐작하다.
    Roughly guess.
  • 대충 짐작하다.
    Rough guess.
  • 얼핏 짐작하다.
    Have a glimpse of.
  • 지레 짐작하다.
    Have a good idea.
  • 그의 거친 손을 보고 나는 그가 얼마나 힘든 삶을 살아왔는지 대충 짐작해 볼 수 있었다.
    Looking at his rough hands, i could roughly guess how hard his life had been.
  • 우리는 그의 말투로 그의 직업을 짐작할 수 있었다.
    We could guess his job from his accent.
  • 너 부모님이 남자 친구 있는 거 아시니?
    Do you know your parents have a boyfriend?
    꽃이나 인형 받아 오는 것을 보고 대강 짐작하고 계신 것 같은데 물어보지는 않으셨어.
    I think you're guessing from the flowers or the dolls you're getting, but you didn't ask.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짐작하다 (짐자카다)
📚 Từ phái sinh: 짐작(斟酌): 사정이나 형편 등을 어림잡아 생각함.


🗣️ 짐작하다 (斟酌 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 짐작하다 (斟酌 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28)