🌟 관아 (官衙)

Danh từ  

1. (옛날에) 관리들이 나랏일을 처리하던 관청.

1. QUAN NHA: (ngày xưa) Nơi quan trường mà các quan lại xử lý công việc của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선 시대의 관아.
    Official of the joseon dynasty.
  • Google translate 관아에 끌려가다.
    Be taken to government offices.
  • Google translate 관아에 잡혀가다.
    To be taken into government custody.
  • Google translate 관아에 호소하다.
    Appeal to the authorities.
  • Google translate 관아에서 풀려나다.
    Be released from government service.
  • Google translate 이방은 지방 관아에서 행정 업무를 보던 직책이다.
    This room is the position of administrative affairs in the local government offices.
  • Google translate 영화에서는 죄인이 관아에 끌려가 매를 맞는 장면이 실감나게 그려졌다.
    In the movie, the scene of a sinner being dragged to the government office and beaten down was realistically depicted.
  • Google translate 선생님, 암행어사는 어떤 일을 했나요?
    Sir, what did the secret inspector do?
    Google translate 지방 관아를 비밀리에 감찰하는 일을 했단다.
    I did a secret inspection of local government offices.

관아: gwana,かんが【官衙】,gwana, administration,gwana, cabildo,ديوان الحكومة,яам, тамгын газар,quan nha,ควันอา,kantor pemerintahan, lembaga pemerintahan,квана,官衙,衙门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관아 (과나)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)