🌟 기동대 (機動隊)

Danh từ  

1. 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.

1. ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기동대가 도착하다.
    The swat team arrives.
  • Google translate 기동대가 출동하다.
    Swat's on the move.
  • Google translate 기동대를 급파하다.
    Dispatch a task force.
  • Google translate 기동대를 배치하다.
    Deploy a task force.
  • Google translate 기동대를 보내다.
    Send a swat team.
  • Google translate 경찰은 테러에 대비해 기동대를 항시 대비시키고 있다.
    The police are always preparing the swat team for terrorism.
  • Google translate 경찰은 돌발 사태를 예방하기 위해 현장에 기동대를 급파했다.
    The police dispatched a swat team to the scene to prevent an unexpected incident.
  • Google translate 당장 현장에 투입할 요원들이 필요합니다.
    We need agents on the scene right now.
    Google translate 빨리 현장에 기동대를 보내게.
    Send a swat team to the scene as soon as soon as possible.

기동대: squad,きどうたい【機動隊】。きどうぶたい【機動部隊】,unité spéciale d'intervention, forces spéciales, groupe d'intervention, unité d'élite,brigada,وحدة عسكرية متحركة بسرعة وممتازة في مواجهة الوضع,шуурхай анги,đội cơ động, cảnh sát cơ động,กองกำลังเคลื่อนที่เร็ว(ทหาร, ตำรวจ),polisi anti huru-hara,мобильные войска; мобильный отряд; мобильная группа,机动队,机动部队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기동대 (기동대)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)