🌟 기동대 (機動隊)

Danh từ  

1. 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.

1. ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기동대가 도착하다.
    The swat team arrives.
  • 기동대가 출동하다.
    Swat's on the move.
  • 기동대를 급파하다.
    Dispatch a task force.
  • 기동대를 배치하다.
    Deploy a task force.
  • 기동대를 보내다.
    Send a swat team.
  • 경찰은 테러에 대비해 기동대를 항시 대비시키고 있다.
    The police are always preparing the swat team for terrorism.
  • 경찰은 돌발 사태를 예방하기 위해 현장에 기동대를 급파했다.
    The police dispatched a swat team to the scene to prevent an unexpected incident.
  • 당장 현장에 투입할 요원들이 필요합니다.
    We need agents on the scene right now.
    빨리 현장에 기동대를 보내게.
    Send a swat team to the scene as soon as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기동대 (기동대)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53)