🌟 기염 (氣焰)

Danh từ  

1. 매우 강하고 맹렬한 기세.

1. KHÍ THẾ HỪNG HỰC, KHÍ THẾ DŨNG MÃNH: Khí thế rất mạnh mẽ và mãnh liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기염이 대단하다.
    Great freckles.
  • Google translate 기염을 내뿜다.
    Flirting.
  • Google translate 기염을 올리다.
    Raise one's mettle.
  • Google translate 기염을 토하다.
    Show one's mettle.
  • Google translate 그 축구 선수는 이번 전국 대회에서 최고 득점을 기록하는 기염을 토했다.
    The footballer has put on a roll with the highest score in this national competition.
  • Google translate 한 작가의 수필집이 발행 일주일 만에 주간 판매 종합 일 위에 오르는 기염을 올렸다.
    A writer's essay book has been on the rise in weekly sales in just a week of publication week.
  • Google translate 우리 회사의 신제품이 연이어 판매율 일 위를 달성했어요!
    Our new products have hit the top of our sales figures one after another!
    Google translate 그래요? 그 기염이 정말 대단하네요.
    Really? that freckle is really amazing.

기염: vigor,きえん【気炎】,vigeur, enthousiasme,entusiasmo, fervor, apasionamiento, fogosidad,نشاط,эрч хүч,khí thế hừng hực, khí thế dũng mãnh,ความกล้าหาญ, ความองอาจ,semangat,сила духа, дух; подъём; воодушевление,气焰,气势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기염 (기염)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59)