🌟 기염 (氣焰)

Danh từ  

1. 매우 강하고 맹렬한 기세.

1. KHÍ THẾ HỪNG HỰC, KHÍ THẾ DŨNG MÃNH: Khí thế rất mạnh mẽ và mãnh liệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기염이 대단하다.
    Great freckles.
  • 기염을 내뿜다.
    Flirting.
  • 기염을 올리다.
    Raise one's mettle.
  • 기염을 토하다.
    Show one's mettle.
  • 그 축구 선수는 이번 전국 대회에서 최고 득점을 기록하는 기염을 토했다.
    The footballer has put on a roll with the highest score in this national competition.
  • 한 작가의 수필집이 발행 일주일 만에 주간 판매 종합 일 위에 오르는 기염을 올렸다.
    A writer's essay book has been on the rise in weekly sales in just a week of publication week.
  • 우리 회사의 신제품이 연이어 판매율 일 위를 달성했어요!
    Our new products have hit the top of our sales figures one after another!
    그래요? 그 기염이 정말 대단하네요.
    Really? that freckle is really amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기염 (기염)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)