🌟 논란 (論難▽)

  Danh từ  

1. 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.

1. SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논란의 여지.
    Room for controversy.
  • Google translate 장시간의 논란.
    A long controversy.
  • Google translate 뜨거운 논란.
    A hot controversy.
  • Google translate 많은 논란.
    A lot of controversy.
  • Google translate 논란이 예상되다.
    A controversy is expected.
  • Google translate 논란을 불식하다.
    Clear the controversy.
  • Google translate 논란을 빚다.
    Cause controversy.
  • Google translate 논란에 휩싸이다.
    Be embroiled in controversy.
  • Google translate 사형 제도의 존폐를 놓고 논란이 끊이지 않고 있다.
    There has been constant controversy over the existence and abolition of the death penalty.
  • Google translate 새 총리 인준에 대한 정당 간의 견해 차이로 거센 논란이 예상된다.
    A fierce debate is expected due to differences between political parties over the confirmation of the new prime minister.
  • Google translate 공공장소에서의 흡연이 전면 금지된다면서요?
    I heard smoking in public is banned altogether.
    Google translate 네. 오랫동안 논란이 되어 온 문제인데 드디어 결말이 났네요.
    Yeah. it's been controversial for a long time, but it's finally settled.
Từ tham khảo 논쟁(論爭): 생각이 다른 사람들이 자신의 생각이 옳다고 말이나 글로 다툼.

논란: controversy; adverse criticism,ろんなん【論難】。ひなん【非難】。ろんきつ【論詰】,débat, controverse, contestation,polémica, controversia,جدل,зөрчил, маргаан,sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi,การโต้แย้ง, การถกเถียง, การวิจารณ์โต้แย้ง,kontroversi, argumen, perdebatan,полемика; спор; дискуссия; обсуждение,争论,争议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논란 (놀란)
📚 Từ phái sinh: 논란되다(論難▽되다): 여러 사람의 서로 다른 주장이 내세워지며 다투게 되다. 논란하다(論難▽하다): 여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다투다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 논란 (論難▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)