🌟 금지당하다 (禁止當 하다)

Động từ  

1. 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다.

1. BỊ CẤM: Không được thực hiện hành vi nào đó vì mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배포를 금지당하다.
    Be banned from distribution.
  • Google translate 이용을 금지당하다.
    Used prohibited.
  • Google translate 입장을 금지당하다.
    Be barred from entering.
  • Google translate 출입을 금지당하다.
    Be off limits.
  • Google translate 판매를 금지당하다.
    To be banned from sale.
  • Google translate 법에 의해 금지당하다.
    Be banned by law.
  • Google translate 나는 외출을 금지당하는 바람에 모든 약속을 취소해야 했다.
    I had to cancel all appointments because i was grounded.
  • Google translate 출입증이 없는 승규는 입장을 금지당해서 건물 안으로 들어갈 수 없었다.
    Without a pass, seung-gyu was barred from entering the building.
  • Google translate 우리 회사는 이 제품의 판매를 금지당했어.
    Our company has been banned from selling this product.
    Google translate 그럼 당분간 그 제품을 팔지 못하겠구나.
    Then you won't be able to sell the product for a while.

금지당하다: be banned; be prohibited,きんずる【禁ずる】。きんしされる【禁止される】。きんせいされる【禁制される】,être interdit,  être prohibé,ser prohibido, ser vedado,يُمنَع,хориглуулах,bị cấm,ถูกห้าม, ถูกสั่งห้าม, ถูกยับยั้ง, ถูกหยุดไว้, ถูกรั้งรอไว้ก่อน,terlarang,наткнуться на запрет чего-либо,遭到禁止,被禁止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지당하다 (금ː지당하다)
📚 Từ phái sinh: 금지(禁止): 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.

🗣️ 금지당하다 (禁止當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 금지당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)