🌟 금지당하다 (禁止當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금지당하다 (
금ː지당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 금지(禁止): 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
🗣️ 금지당하다 (禁止當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 입국을 금지당하다. [입국 (入國)]
🌷 ㄱㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 금지당하다
-
ㄱㅈㄷㅎㄷ (
거절당하다
)
: 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ TỪ CHỐI, BỊ CỰ TUYỆT: Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp. -
ㄱㅈㄷㅎㄷ (
금지당하다
)
: 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẤM: Không được thực hiện hành vi nào đó vì mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)