🌟 금지당하다 (禁止當 하다)

Động từ  

1. 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다.

1. BỊ CẤM: Không được thực hiện hành vi nào đó vì mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배포를 금지당하다.
    Be banned from distribution.
  • 이용을 금지당하다.
    Used prohibited.
  • 입장을 금지당하다.
    Be barred from entering.
  • 출입을 금지당하다.
    Be off limits.
  • 판매를 금지당하다.
    To be banned from sale.
  • 법에 의해 금지당하다.
    Be banned by law.
  • 나는 외출을 금지당하는 바람에 모든 약속을 취소해야 했다.
    I had to cancel all appointments because i was grounded.
  • 출입증이 없는 승규는 입장을 금지당해서 건물 안으로 들어갈 수 없었다.
    Without a pass, seung-gyu was barred from entering the building.
  • 우리 회사는 이 제품의 판매를 금지당했어.
    Our company has been banned from selling this product.
    그럼 당분간 그 제품을 팔지 못하겠구나.
    Then you won't be able to sell the product for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금지당하다 (금ː지당하다)
📚 Từ phái sinh: 금지(禁止): 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.

🗣️ 금지당하다 (禁止當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 금지당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43)