🌟
금지당하다
(禁止當 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
금지당하다
(금ː지당하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
금지당하다
(禁止當 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
금지당하다
-
: 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.
🌏 BỊ TỪ CHỐI, BỊ CỰ TUYỆT: Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp.
-
: 법이나 규칙이나 명령 때문에 어떤 행위를 하지 못하게 되다.
🌏 BỊ CẤM: Không được thực hiện hành vi nào đó vì mệnh lệnh, quy tắc hoặc luật pháp.