🌟 단결되다 (團結 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단결되다 (
단결되다
) • 단결되다 (단결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 단결(團結): 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.
🌷 ㄷㄱㄷㄷ: Initial sound 단결되다
-
ㄷㄱㄷㄷ (
닳고 닳다
)
: 세상일에 시달려 아주 약게 되다.
🌏 MÕI MỆT: Mệt mõi vì chuyện đời nên trở nên rất yếu. -
ㄷㄱㄷㄷ (
동결되다
)
: 온도가 낮아 얼어붙다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ĐÔNG, BỊ ĐÓNG BĂNG: Nhiệt độ thấp nên đóng đá. -
ㄷㄱㄷㄷ (
단결되다
)
: 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp. -
ㄷㄱㄷㄷ (
등기되다
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부에 기록되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Được ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. -
ㄷㄱㄷㄷ (
두근대다
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, TRỐNG NGỰC ĐẬP LIÊN HỒI: Tim đập nhanh và mạnh liên tục do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)