🌟 단결되다 (團結 되다)

Động từ  

1. 여러 사람이 한데 모여 힘이 합쳐지다.

1. ĐƯỢC ĐOÀN KẾT: Nhiều người tụ họp lại một chỗ nên sức mạnh được tập hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단결된 모습.
    A united figure.
  • 단결된 힘.
    A united force.
  • 조직이 단결되다.
    The organization is united.
  • 팀이 단결되다.
    The team is united.
  • 하나로 단결되다.
    Unite as one.
  • 한층 단결되다.
    More united.
  • 우리나라 사람들은 나라가 어려울 때마다 하나로 단결되어 위기를 극복해 왔다.
    The people of our country have been united and overcome the crisis whenever the country was in trouble.
  • 이번 배구 경기에서는 우리 팀의 팀워크가 살아나면서 한층 단결된 모습을 보여주고 있다.
    In this volleyball match, our team's teamwork is reviving and showing greater unity.
  • 불경기에도 이렇게 회사를 성장시키시다니 대단하십니다.
    It's great that you've grown this company in the midst of a recession.
    여러 사원들이 하나로 단결되어 일을 해 준 덕분에 좋은 성과를 거두었지요.
    Thanks to the unity of the staff, we have achieved good results.
Từ đồng nghĩa 단합되다(團合되다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단결되다 (단결되다) 단결되다 (단결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 단결(團結): 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)