🌟 까딱없다

Tính từ  

1. 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.

1. KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까딱없는 체력.
    Unrelenting physical strength.
  • Google translate 까딱없는 힘.
    A force without a hitch.
  • Google translate 병에도 까딱없다.
    Not a scratch on the bottle.
  • Google translate 맞아도 까딱없다.
    You're right, but you're not.
  • Google translate 여태까지 까딱없다.
    Not a clue.
  • Google translate 형은 튼튼해서 웬만한 감기에도 까딱없다.
    My brother is strong and doesn't even have a cold.
  • Google translate 예방 주사를 맞았으니 이제 유행성 눈병에 까딱없을 것이다.
    Now that you've been vaccinated, you'll be as good as a pandemonium.
  • Google translate 이게 새로 지은 별장인가요?
    Is this your new villa?
    Google translate 네. 족히 백 년은 까딱없을 정도로 튼튼하게 지었습니다.
    Yes. it's been built as strong as a hundred years.
큰말 끄떡없다: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.

까딱없다: safe; strong,だいじょうぶだ【大丈夫だ】,inébranlable, sain et sauf,sano y salvo,متين,яах ч үгүй байх, яагаа ч үгүй байх, хэвээрээ байх,không có ảnh hưởng gì, bình an vô sự,สุขภาพดี, ไม่สะทกสะท้าน, ไม่เสียหาย, คงอยู่, ไม่บุบสลาย, มั่นคง, คงมั่น, ไม่เปลี่ยนแปลง, ไม่หวั่นไหว,tanpa cacat, lengkap, utuh,непоколебимый; твёрдый; стойкий; целый,岿然不动,安然无恙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱없다 (까따겁따) 까딱없는 (까따검는) 까딱없어 (까따겁써) 까딱없으니 (까따겁쓰니) 까딱없습니다 (까따겁씀니다) 까딱없고 (까따겁꼬) 까딱없지 (까따겁찌)
📚 Từ phái sinh: 까딱없이: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8)