🌟 까딱없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱없다 (
까따겁따
) • 까딱없는 (까따검는
) • 까딱없어 (까따겁써
) • 까딱없으니 (까따겁쓰니
) • 까딱없습니다 (까따겁씀니다
) • 까딱없고 (까따겁꼬
) • 까딱없지 (까따겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱없이: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
🌷 ㄲㄸㅇㄷ: Initial sound 까딱없다
-
ㄲㄸㅇㄷ (
끄떡없다
)
: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱없다
)
: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì. -
ㄲㄸㅇㄷ (
까딱이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅇㄷ (
깔딱이다
)
: 액체를 힘들게 조금 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Phát ra tiếng khi nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㅇㄷ (
껄떡이다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8)