🌟 두절 (杜絕)

Danh từ  

1. 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어짐.

1. SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ MẤT KẾT NỐI: Việc kết nối giao thông hay viễn thông… bị nghẽn hay bị đứt đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교신 두절.
    Out of communication.
  • Google translate 교통 두절.
    Traffic jam.
  • Google translate 연락 두절.
    Lost contact.
  • Google translate 통신 두절.
    A communication blackout.
  • Google translate 항로의 두절.
    The interruption of the course.
  • Google translate 두절이 되다.
    Heads up.
  • Google translate 두절을 하다.
    Break a leg.
  • Google translate 학교에 간 아이가 이틀째 연락 두절이 되어서 부모들이 몹시 걱정하고 있다.
    Parents are very worried because the child who went to school has been out of touch for two days.
  • Google translate 삼십 분 전에 발사된 로켓이 통신 두절 이후 추락했다는 속보가 나왔다.
    Breaking news came out that a rocket fired half an hour ago crashed after a communication break.
Từ tham khảo 불통(不通): 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않음.

두절: interruption,とぜつ【途絶・杜絶】,interruption, suspension, cessation,interrupción, desconexión,انقطاع,тасралт, саатал,sự gián đoạn, sự mất kết nối,การชะงัก, การติดขัด, การตัดขาด, การขัดขวาง, การขาดหาย,hambatan, pemutusan,,断绝,中断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두절 (두절)
📚 Từ phái sinh: 두절되다(杜絕되다): 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어지다. 두절하다(杜絕하다): 교통이나 통신 등의 연결을 끊다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)