🌟 도의 (道義)

Danh từ  

1. 사람이 지키고 따라야 할 도덕적 원칙.

1. ĐẠO LÝ, ĐẠO NGHĨA: Chuẩn mực đạo đức mà con người phải gìn giữ và làm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도의가 없다.
    No morals.
  • Google translate 도의를 모르다.
    Don't know the meaning.
  • Google translate 도의를 알다.
    Know the taoism.
  • Google translate 도의를 지키다.
    Observe the city.
  • Google translate 도의에 어긋나다.
    It is against morality.
  • Google translate 사람은 부모에게 자식으로서 효도하는 도의를 지켜야 한다.
    One must observe the filial duty of one's parents as a child.
  • Google translate 김 씨는 사람을 속이는 등 도의에 어긋나는 일을 아무렇지 않게 하는 사람이었다.
    Mr. kim was a man who did anything against morality, such as deceiving people.
  • Google translate 한 젊은이가 자신을 꾸중하는 노인을 때렸대요.
    A young man hit an old man who was scolding him.
    Google translate 도의를 모르는 사람이군.
    You don't know the city.

도의: moral principles,どうぎ【道義】。どうり【道理】,morale, obligation morale,moral, moralidad, ética, virtud,المبادئ الأخلاقية,хүний ёс, журам,đạo lý, đạo nghĩa,ความดีงาม, ความมีศีลธรรม, ความมีคุณธรรม, ความเที่ยงธรรม,moral, prinsip,мораль; моральные принципы,道义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도의 (도ː의) 도의 (도ː이)
📚 Từ phái sinh: 도의적: 사람이 마땅히 지키고 행하여야 할 도덕적 의리가 있는. 또는 그런 것.


🗣️ 도의 (道義) @ Giải nghĩa

🗣️ 도의 (道義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88)