🌟 등용 (登用/登庸)

Danh từ  

1. 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀.

1. SỰ TRỌNG DỤNG, SỰ TUYỂN DỤNG: Việc tuyển chọn và sử dụng người có học thức và năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인재 등용.
    Talent registration.
  • Google translate 등용의 수단.
    The means of ascension.
  • Google translate 등용이 되다.
    Be crowned.
  • Google translate 등용을 하다.
    Go on a climb.
  • Google translate 대통령은 유능한 인재를 장관으로 등용을 할 방침이다.
    The president plans to appoint competent personnel as ministers.
  • Google translate 한국 정치에서 학연과 지연은 등용의 수단이 되기도 한다.
    In korean politics, school ties and delays can also be a means of registration.

등용: appointment,とうよう【登用】,emploi, nomination,nombramiento, selección,تعيين,өндөр албан тушаалд томилох,sự trọng dụng, sự tuyển dụng,การแต่งตั้ง, การตั้ง, การคัดสรร,penunjukan, pengangkatan, promosi,продвижение; выдвижение; избрание,录用,任用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용 (등용)
📚 Từ phái sinh: 등용되다(登用/登庸되다): 학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다. 등용하다(登用/登庸하다): 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 쓰다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)