🌟 소형 (小型)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.

1. LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소형 가방.
    Small bag.
  • Google translate 소형 라디오.
    Small radio.
  • Google translate 소형 비행기.
    A small plane.
  • Google translate 소형 자동차.
    Small car.
  • Google translate 소형 화물차.
    Small cargo truck.
  • Google translate 유민이는 운전이 서툴러 소형 자동차를 몰고 다녔다.
    Yu-min was a poor driver and drove around in a compact car.
  • Google translate 학교는 멀리서 통학하는 학생들을 위해 소형 셔틀버스를 운행하고 있다.
    The school operates a small shuttle bus for students commuting from afar.
  • Google translate 지수 생일날에 어떤 선물을 해 줘야 좋을까?
    What should i give her for her birthday?
    Google translate 휴대용 소형 라디오를 선물하는 것도 좋을 것 같아.
    I think it would be nice to give you a portable mini radio as a gift.
Từ tham khảo 대형(大型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
Từ tham khảo 중형(中型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 중간 정도인 것.

소형: being small,こがた【小型】,petit format, petite dimension, petite taille,tamaño pequeño, pequeñez, miniatura,حجم صغير,бага, жижиг,loại nhỏ, kiểu nhỏ,ขนาดเล็ก, ขนาดจิ๋ว, ขนาดกะทัดรัด,kecil, ukuran kecil, bentuk kecil, model kecil,малогаборитный; малый; маленький,小型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소형 (소ː형)
📚 thể loại: Hình dạng   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 소형 (小型) @ Giải nghĩa

🗣️ 소형 (小型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)