🌟 소형 (小型)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소형 (
소ː형
)
📚 thể loại: Hình dạng Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 소형 (小型) @ Giải nghĩa
- 초소형 (超小型) : 보통의 소형보다 훨씬 더 작은 소형.
- 헤드폰 (headphone) : 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
🗣️ 소형 (小型) @ Ví dụ cụ thể
- 소형 평수. [평수 (坪數)]
- 전국 곳곳의 소형 매장들이 대형 할인 매장에 잠식당하고 있다. [잠식당하다 (蠶食當하다)]
- 그들은 큰방과 작은방, 부엌, 화장실이 딸린 소형 아파트에서 살고 있었다. [작은방 (작은房)]
- 소형 잠수함. [잠수함 (潛水艦)]
- 소형 은행이었던 우리 은행은 고객이 늘어 중형 은행으로 성장하였다. [중형 (中型)]
- 컴퓨터는 크기에 따라 대형, 중형, 소형 컴퓨터가 있다. [중형 (中型)]
- 소형 정찰기. [정찰기 (偵察機)]
- 소형 음향기. [음향기 (音響機)]
- 음성 녹음과 재생 기능을 갖춘 초소형 음향기가 새로 출시되었다. [음향기 (音響機)]
- 요즈음은 규모가 큰 대형 상점이 늘어나서 주변의 소형 상점에는 손님이 끊겼다. [규모 (規模)]
- 정부는 소형 연구소들을 정부 소속 연구소에 통폐합한다고 밝혔다. [통폐합하다 (統廢合하다)]
- 회의장에서 소형 도청 장치가 발견돼 경찰이 수사에 나섰다. [장치 (裝置)]
- 소형 냉장고. [냉장고 (冷藏庫)]
- 사계절 내내 쓸 수 있는 소형 냉온풍기가 새로 출시되었다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 소형 아이스박스. [아이스박스 (icebox)]
- 소형 녹음기. [녹음기 (錄音器)]
- 소형 모터. [모터 (motor)]
- 소형 가방. [가방]
- 소형 아파트의 인기가 높아져서 대형 아파트는 미분양이 되고 소형 아파트 값은 오르는 현상이 나타났다. [미분양 (未分讓)]
- 소형 펌프. [펌프 (pump)]
- 유민이 새로 산 차는 아담한 사이즈에 똥똥하게 생긴 소형 자동차이다. [똥똥하다]
- 유민이는 공부할 때 자신의 책상 위에 놓을 소형 선풍기를 샀다. [선풍기 (扇風機)]
- 소형 도청기. [도청기 (盜聽機)]
- 소형 행성. [행성 (行星)]
- 소형 라디오. [라디오 (radio)]
- 소형 게임기. [게임기 (game機)]
- 이 소형 카메라를 사용하면 내부가 측량될 수 있을 거예요. [측량되다 (測量되다)]
- 그는 소형 발동기를 자전거에 장착해 오토바이처럼 연료로 가는 자전거를 만들었다. [발동기 (發動機)]
- 소형 주택. [주택 (住宅)]
- 최근 독신자가 증가하면서 독신자를 겨냥한 소형 주택도 늘고 있다. [독신자 (獨身者)]
- 소형 어선. [어선 (魚船)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 소형
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52)