🌟 소형 (小型)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.

1. LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소형 가방.
    Small bag.
  • 소형 라디오.
    Small radio.
  • 소형 비행기.
    A small plane.
  • 소형 자동차.
    Small car.
  • 소형 화물차.
    Small cargo truck.
  • 유민이는 운전이 서툴러 소형 자동차를 몰고 다녔다.
    Yu-min was a poor driver and drove around in a compact car.
  • 학교는 멀리서 통학하는 학생들을 위해 소형 셔틀버스를 운행하고 있다.
    The school operates a small shuttle bus for students commuting from afar.
  • 지수 생일날에 어떤 선물을 해 줘야 좋을까?
    What should i give her for her birthday?
    휴대용 소형 라디오를 선물하는 것도 좋을 것 같아.
    I think it would be nice to give you a portable mini radio as a gift.
Từ tham khảo 대형(大型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
Từ tham khảo 중형(中型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 중간 정도인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소형 (소ː형)
📚 thể loại: Hình dạng   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 소형 (小型) @ Giải nghĩa

🗣️ 소형 (小型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52)