🌟 들이닥치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이닥치다 (
드리닥치다
) • 들이닥치어 (드리닥치어
드리닥치여
) 들이닥쳐 (드리닥처
) • 들이닥치니 (드리닥치니
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 들이닥치다 @ Giải nghĩa
- 덮치다 : 무엇을 잡으려고 갑자기 들이닥치다.
🗣️ 들이닥치다 @ Ví dụ cụ thể
- 왁자지껄 들이닥치다. [왁자지껄]
- 폭도가 들이닥치다. [폭도 (暴徒)]
- 돌격대가 들이닥치다. [돌격대 (突擊隊)]
- 관헌이 들이닥치다. [관헌 (官憲)]
- 나졸이 들이닥치다. [나졸 (邏卒)]
- 검열관이 들이닥치다. [검열관 (檢閱官)]
- 감시원이 들이닥치다. [감시원 (監視員)]
- 거침없이 들이닥치다. [거침없이]
🌷 ㄷㅇㄷㅊㄷ: Initial sound 들이닥치다
-
ㄷㅇㄷㅊㄷ (
들이닥치다
)
: 갑자기 가까이 오거나 마구 들어오다.
☆
Động từ
🌏 ẬP ĐẾN, ÀO ĐẾN, KÉO ĐẾN: Đột nhiên đến gần hay đi vào một cách ào ạt.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82)