🌟 딱딱

Phó từ  

1. 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양.

1. RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱 그치다.
    Stops fast.
  • Google translate 딱딱 멈추다.
    Stopped.
  • Google translate 딱딱 서다.
    Stand fast.
  • Google translate 앞에 가던 차가 급정지를 하는 바람에 뒤에 오던 차들이 딱딱 멈춰 섰다.
    The car in front of us stopped suddenly and the cars behind us stopped.
  • Google translate 기계에 문제가 발견되자 직원들은 운행 중이던 놀이 기구를 딱딱 세우고 타고 있던 사람들을 내려보냈다.
    When a problem was found with the machine, the staff snapped up the rides they were running and sent them down.

딱딱: one after another; in the same breath,ぴたっと。ぷつりぷつり。ぷっつりぷっつり,,de golpe, repentinamente,مباشرةً,таг зогсох, таг болох,răm rắp, nối đuôi nhau,พอดี, ตรงเป๊ะ,,,井井有条地,

2. 잇따라 아주 단호하게 끊거나 과감하게 행동하는 모양.

2. RÀNH RỌT, TÁCH BẠCH, MAU LẸ: Hình ảnh nối tiếp nhau chấm dứt một cách rất dứt khoát hay hành động một cách quả cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱 끊다.
    Snap off.
  • Google translate 딱딱 자르다.
    Cut hard.
  • Google translate 딱딱 잘라 말하다.
    Say in short sentences.
  • Google translate 유민이는 외국인들이 알아듣기 쉽게 한 단어씩 딱딱 끊어서 말했다.
    Yu-min snapped one word at a time to make it easier for foreigners to understand.
  • Google translate 민준이는 무슨 일이든지 망설임 없이 딱딱 결단을 내리고 보는 성격이다.
    Min-joon is a person who makes up his mind and watches everything without hesitation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱 (딱딱)

🗣️ 딱딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59)