🌟 만료되다 (滿了 되다)

Động từ  

1. 정해진 기한이 다 차서 끝나게 되다.

1. ĐƯỢC (BỊ) MÃN HẠN, ĐƯỢC (BỊ) KẾT THÚC: Thời hạn được định ra đã tới nên được (bị) kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만료된 허가.
    Expired authorization.
  • Google translate 계약이 만료되다.
    The contract expires.
  • Google translate 기간이 만료되다.
    The period expires.
  • Google translate 면허가 만료되다.
    License expires.
  • Google translate 시효가 만료되다.
    The statute of limitations expires.
  • Google translate 그 은행은 인증서의 시효가 만료되었다는 것을 사용자에게 알렸다.
    The bank informed the user that the validity of the certificate had expired.
  • Google translate 계약 기간이 만료되지 않은 상태에서 집을 비운다면 새로운 사람이 입주하지 않는 한 관리비는 임차인이 부담해야 한다.
    If a person leaves the house without the expiration of the contract period, the tenant must bear the maintenance fee unless a new person moves in.

만료되다: expire,まんりょうする【満了する】,expirer, arriver à terme, arriver à échéance,expirar,ينتهي,өндөрлөх, дуусах, гүйцэх,được (bị) mãn hạn, được (bị) kết thúc,หมดอายุ, สิ้นอายุ, ครบ(สัญญา, ระยะเวลาที่กำหนด),sudah berakhir, sudah habis, sudah lewat, sudah berlalu,истекать (о сроке); заканчиваться,满期,期满,到期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만료되다 (말료되다) 만료되다 (말료뒈다)
📚 Từ phái sinh: 만료(滿了): 정해진 기한이 다 차서 끝남.

🗣️ 만료되다 (滿了 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78)