🌟 둥그-

1. (둥근데, 둥그니, 둥근, 둥그는, 둥글, 둥급니다)→ 둥글다 1

1.


둥그-: ,


📚 Variant: 둥근데 둥그니 둥근 둥그는 둥글 둥급니다

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)