🌟 들것

Danh từ  

1. 거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.

1. CÁI CÁNG, BĂNG CA: Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들것이 들어오다.
    Stretcher in.
  • Google translate 들것을 가져오다.
    Bring a stretcher.
  • Google translate 들것을 운반하다.
    Carry stretchers.
  • Google translate 들것에 실리다.
    Put on a stretcher.
  • Google translate 들것으로 환자를 옮기다.
    Transfer a patient to a stretcher.
  • Google translate 교통사고 현장에 도착한 구조대원들은 환자를 들것에 실어 구급차 안으로 운반했다.
    Upon arriving at the scene of the traffic accident, rescuers carried the patient on a stretcher and into an ambulance.
  • Google translate 축구 경기 도중 부상을 입어 일어나지 못하고 괴로워하던 선수는 결국 들것에 실려 나갔다.
    The player who was injured during a football match and couldn't get up and suffered was finally stretchered off.
  • Google translate 악! 발목이 아파서 일어설 수가 없어요.
    Aah! i can't stand up because my ankle hurts.
    Google translate 움직이지 마세요. 들것을 가져와서 구급차로 모셔다 드리겠습니다.
    Don't move. i'll bring you a stretcher and take you to the ambulance.

들것: stretcher,たんか【担架】,brancard, civière,camilla, andas, angarilla, parihuela,نقالة,дамнуурга,cái cáng, băng ca,เปลหาม, แคร่หาม,tandu, usungan,носилки,担架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들것 (들껃) 들것이 (들꺼시) 들것도 (들껃또) 들것만 (들껀만)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47)