🌟 들이덤비다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이덤비다 (
드리덤비다
) • 들이덤비어 (드리덤비어
드리덤비여
) 들이덤벼 (드리덤벼
) • 들이덤비니 (드리덤비니
)
🌷 ㄷㅇㄷㅂㄷ: Initial sound 들이덤비다
-
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다보다
)
: 밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
돌아다보다
)
: (강조하는 말로) 고개를 뒤쪽으로 돌려서 보다.
☆
Động từ
🌏 NGOẢNH NHÌN: (cách nói nhấn mạnh) Ngoảnh cổ về phía sau nhìn. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들여다뵈다
)
: 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài. -
ㄷㅇㄷㅂㄷ (
들이덤비다
)
: 맞서서 마구 반항하며 덤비다.
Động từ
🌏 CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81)