🌟 들이덤비다

Động từ  

1. 맞서서 마구 반항하며 덤비다.

1. CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들이덤비다 큰일 나다.
    Breathe in and get into big trouble.
  • 상사에게 들이덤비다.
    Bounce on the boss.
  • 부모에게 들이덤비다.
    Blow at one's parents.
  • 눈을 크게 뜨고 들이덤비다.
    Breathe in with eyes wide open.
  • 함부로 들이덤비다.
    Breathe recklessly.
  • 잘 알지도 못하면서 다짜고짜 나한테 들이덤비면 어떡해.
    You can't just rush at me without even knowing it.
  • 화를 내는 데도 여자가 지지 않고 들이덤비는 이유를 남자는 알 수가 없었다.
    The man could not tell why the woman was not defeated in her anger.
  • 오빠가 뭔데 자꾸 참견이야! 귀찮다고!
    Who's your brother to butt in! it's annoying!
    너 오빠한테 그렇게 들이덤비는 거 아니다!
    You're not coming at him like that!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이덤비다 (드리덤비다) 들이덤비어 (드리덤비어드리덤비여) 들이덤벼 (드리덤벼) 들이덤비니 (드리덤비니)

💕Start 들이덤비다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52)