🌟 떠안다

Động từ  

1. 일이나 책임 등을 모두 맡다.

1. GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비용을 떠안다.
    Shoulder the expense.
  • Google translate 빚을 떠안다.
    Take the debt.
  • Google translate 업무를 떠안다.
    Take the job.
  • Google translate 위험을 떠안다.
    Take the risk.
  • Google translate 책임을 떠안다.
    Take responsibility.
  • Google translate 처음부터 빚을 내어 많은 부담을 떠안고 사업을 시작하는 것은 바람직하지 않다.
    It is not desirable to start a business with a lot of burdens by borrowing from the beginning.
  • Google translate 판매가 예상했던 것보다 부진해서 미리 많은 양을 주문해 두었던 가게들은 재고를 떠안게 되었다.
    Sales were weaker than expected, leaving stores that had ordered large quantities in advance to take inventory.
  • Google translate 요즘 일이 너무 많아서 힘들어요.
    I'm having a hard time with so much work these days.
    Google translate 혼자서 잔뜩 일을 떠안고 끙끙대지 말고 주변 사람에게 부탁하는 건 어때요?
    Why don't you ask people around you instead of just sitting around all by yourself?

떠안다: take on; assume,おしつけられる【押し付けられる】。なすりつけられる【擦り付けられる】,accepter à contrecoeur, se faire confier de force,asumir, cargar, echarse sobre las espaldas,يحمل على كتفه، يحمل على عاتقه,хариуцах, үүрэх, хүлээх,gánh toàn bộ, ôm tất cả, nhận hết,รับผิดชอบ, แบกรับ, รับหน้าที่, รับภาระ,menanggung,брать на себя,担负,包揽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠안다 (떠안따) 떠안아 (떠아나) 떠안으니 (떠아느니)
📚 Từ phái sinh: 떠안기다: 남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.

🗣️ 떠안다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)