🌟 뜨개질

Danh từ  

1. 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.

1. VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 털실 뜨개질.
    Wool knitting.
  • Google translate 뜨개질 방법.
    Knitting method.
  • Google translate 뜨개질 코.
    Knitting nose.
  • Google translate 뜨개질을 하다.
    Knitting.
  • Google translate 뜨개질에 능하다.
    Be good at knitting.
  • Google translate 뜨개질에 손을 대다.
    Touch knitting.
  • Google translate 꼼꼼한 영수는 뜨개질을 깔끔하고 촘촘하게 잘한다.
    Precise young-soo is good at knitting neatly and closely.
  • Google translate 지수는 시간이 날 때마다 틈틈이 대바늘을 놀려 뜨개질을 했다.
    Jisoo made fun of the big needle whenever she had time to knit.
  • Google translate 웬 털실 뭉치야?
    What's with the wool?
    Google translate 응, 나 요즘 뜨개질을 배우고 있거든.
    Yes, i'm learning knitting these days.

뜨개질: knitting,あみもの【編み物】,tricotage, tricot,tejido, trabajo de punto,حياكة,гар нэхмэл, гар нэхээс,việc đan, việc móc,การถัก, การถักไหมพรม,menyulam, merajut,вязание,织活,编织活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨개질 (뜨개질)
📚 Từ phái sinh: 뜨개질하다: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.


🗣️ 뜨개질 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜨개질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)