🌟 뜨개질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨개질 (
뜨개질
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨개질하다: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨다.
🗣️ 뜨개질 @ Giải nghĩa
- 레이스 (lace) : 실을 코바늘로 떠서 여러 가지 무늬를 만드는 서양식 뜨개질. 또는 그렇게 만든 물건.
- 수예 (手藝) : 자수, 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 물건을 만드는 일.
- 수예품 (手藝品) : 자수나 뜨개질 등과 같이 실이나 헝겊을 이용해 손으로 만든 공예품.
🗣️ 뜨개질 @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 바느질과 뜨개질 뿐 아니라 자수도 매우 잘 한다. [자수 (刺繡)]
- 뜨개질 코. [코]
- 니트를 고를 때는 뜨개질 코가 일정한지 살펴봐야 한다. [코]
- 뜨개질을 할 때 한 코만 빠져도 실이 모두 풀리게 된다. [코]
- 그물을 짜는 것은 뜨개질과 마찬가지로 한 코 한 코 뜨는 것에서부터 시작된다. [코]
- 저는 취미 생활로 요리, 바느질, 뜨개질, 가구 만들기 등을 해요. [별거 (別거)]
- 할머니가 구석에 구부리고 앉아 뜨개질 하는 모습이 측은해 보였다. [측은하다 (惻隱하다)]
- 어머니께서 뜨개질 하시는 게 뭐라던? [-라던]
- 대바늘 뜨개질. [대바늘]
- 어머니는 대바늘로 뜨개질을 하신다. [대바늘]
- 그는 틈만 있으면 구석에 앉아 대바늘로 뜨개질을 했다. [대바늘]
- 아직은 뜨개질 솜씨가 거칠어서 다른 사람에게 선물하기에는 부끄럽다. [거칠다]
🌷 ㄸㄱㅈ: Initial sound 뜨개질
-
ㄸㄱㅈ (
뜻글자
)
: 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định. -
ㄸㄱㅈ (
떨거지
)
: (낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác. -
ㄸㄱㅈ (
떼거지
)
: 여럿이 함께 몰려다니는 거지.
Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm. -
ㄸㄱㅈ (
딸기잼
)
: 딸기를 넣고 만든 잼.
Danh từ
🌏 MỨT DÂU: Mứt được làm bằng cách cho dâu vào. -
ㄸㄱㅈ (
뜨개질
)
: 손을 써서 실이나 털실로 옷이나 장갑 등을 뜨는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐAN, VIỆC MÓC: Việc dùng tay đan áo hay găng tay bằng chỉ hay sợi len.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105)