🌟 (某)

☆☆   Định từ  

1. 아무. 또는 어떤.

1. ~ NÀO ĐÓ: Bất kì. Hoặc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업.
    A parent company.
  • Google translate 대학교.
    A university.
  • Google translate 소식통.
    From a source.
  • Google translate 지역.
    Momo region.
  • Google translate 회사.
    A parent company.
  • Google translate 승규는 서울의 대학을 졸업한 후 미국으로 유학을 갔다.
    Seung-gyu went to the united states to study after graduating from a university in seoul.
  • Google translate 학교 안에 지수가 대기업 사장의 딸이라는 소문이 퍼졌다.
    Rumors spread inside the school that ji-su was the daughter of a conglomerate president.
  • Google translate 우리 이모는 부산에서 학원을 운영하고 있으며 시민 단체의 총무도 맡고 있다.
    My aunt runs an academy in busan and is also the general manager of a civic group.
  • Google translate 사고는 어떻게 되었습니다.
    What happened to the accident?
    Google translate 소식통에 의하면 이미 모두 수습이 되었다고 합니다.
    According to a source, it's all settled.
Từ tham khảo 어떤: 사람이나 사물의 특징, 내용, 성격, 성질, 모양 등이 무엇인지 물을 때 쓰는 말…
Từ tham khảo 아무: 정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말., 전혀 어떠한.

모: some; one,ぼう・なにがし【某】,certain, tel,algún, cierto,أي,аль, ямар нэг,~ nào đó,ใด ๆ, บาง, หนึ่ง,suatu, A B C,,某,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (모ː)
📚 thể loại: Chỉ thị  

📚 Annotation: 명확하지 않거나 또는 구체적으로 밝힐 필요가 없는 대상 앞에 쓴다.

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76)