🌟 매몰되다 (埋沒 되다)

Động từ  

1. 땅속에 깊이 파묻히다.

1. BỊ CHÔN VÙI, BỊ VÙI LẤP: Bị chôn sâu trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매몰된 가옥.
    A buried house.
  • Google translate 유적이 매몰되다.
    Relics are buried.
  • Google translate 지진으로 매몰되다.
    Buried in an earthquake.
  • Google translate 광산에 매몰되다.
    Be buried in a mine.
  • Google translate 토사에 매몰되다.
    Be buried in soil.
  • Google translate 흙더미에 매몰되다.
    Be buried in piles of dirt.
  • Google translate 흙 속에 매몰되다.
    Be buried in the soil.
  • Google translate 산사태로 인근의 집들이 흙더미 속에 매몰되는 사고가 일어났다.
    The landslide caused the nearby houses to be buried in piles of dirt.
  • Google translate 굴착기로 파 낸 흙이 갑자기 무너지면서 작업 중이던 인부들이 매몰되었다.
    The earth dug by the excavator suddenly collapsed, burying the workers who were working on it.
  • Google translate 갑작스러운 폭설로 등산객들이 눈 속에 매몰된 채 생사가 확인되지 않고 있다.
    The sudden snowstorm has left hikers buried in the snow and unconfirmed.
  • Google translate 탄광 사고 소식 들었어?
    Did you hear about the coal mine accident?
    Google translate 응. 수십 명의 광부가 지하에 매몰돼서 죽었다면서.
    Yeah, i heard dozens of miners were buried underground and killed.

매몰되다: be buried,まいぼつする【埋没する】,être enseveli,enterrarse,يندفن,дарагдах, булагдах,bị chôn vùi, bị vùi lấp,ถูกฝัง, ถูกฝังดิน,terkubur, tertanam,зарываться; закапываться; быть зарытым; быть закопанным,被填埋,被埋没,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매몰되다 (매몰되다) 매몰되다 (매몰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 매몰(埋沒): 땅속에 깊이 파묻히거나 파묻음.

🗣️ 매몰되다 (埋沒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15)