🌟 매몰되다 (埋沒 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매몰되다 (
매몰되다
) • 매몰되다 (매몰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 매몰(埋沒): 땅속에 깊이 파묻히거나 파묻음.
🗣️ 매몰되다 (埋沒 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 정복욕에 매몰되다. [정복욕 (征服欲)]
🌷 ㅁㅁㄷㄷ: Initial sound 매몰되다
-
ㅁㅁㄷㄷ (
멸망되다
)
: 망하여 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ DIỆT VONG: Bị sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁㄷㄷ (
무마되다
)
: 타일러져서 마음이 달래지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VỖ VỀ, ĐƯỢC XOA DỊU: Được khuyên bảo nên lòng lắng dịu xuống. -
ㅁㅁㄷㄷ (
마모되다
)
: 마찰이 일어난 부분이 닳아서 작아지거나 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ MÀI MÒN, BỊ MÒN: Phần bị ma sát mòn đi nên nhỏ lại hay mất đi. -
ㅁㅁㄷㄷ (
머뭇대다
)
: 말이나 행동을 선뜻 하지 못하고 자꾸 망설이다.
Động từ
🌏 NGẬP NGỪNG, DO DỰ: Nói hay hành động không dứt khoát mà hay do dự. -
ㅁㅁㄷㄷ (
목매달다
)
: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
Động từ
🌏 THẮT CỔ, TREO CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết. -
ㅁㅁㄷㄷ (
명명되다
)
: 사람, 물건, 일 등에 이름이 지어져 붙여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỊNH DANH, ĐƯỢC ĐẶT TÊN: Tên được đặt hay gắn cho người, vật, việc… -
ㅁㅁㄷㄷ (
마멸되다
)
: 마찰로 인해서 조금씩 닳아 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÀO MÒN, BỊ HAO MÒN: Bị mòn mất từng ít một do ma sát. -
ㅁㅁㄷㄷ (
매몰되다
)
: 땅속에 깊이 파묻히다.
Động từ
🌏 BỊ CHÔN VÙI, BỊ VÙI LẤP: Bị chôn sâu trong lòng đất. -
ㅁㅁㄷㄷ (
매매되다
)
: 물건이 팔리고 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA BÁN: Hàng hóa được mua vào và bán ra.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15)