🌟 모양내다 (模樣 내다)

Động từ  

1. 보기 좋게 꾸미다.

1. LÀM DÁNG, SỬA SANG: Tô điểm cho dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 모양내다.
    Shape one's hair.
  • Google translate 얼굴을 모양내다.
    Make a face.
  • Google translate 귀엽게 모양내다.
    To shape cutely.
  • Google translate 열심히 모양내다.
    To shape with zeal.
  • Google translate 예쁘게 모양내다.
    Pretty.
  • Google translate 민준은 머리를 모양내기 위해 드라이하고 무스를 발랐다.
    Minjun dried his hair and put on mousse to shape it.
  • Google translate 오랜만에 남자 친구를 만나는 지수는 한 시간이나 넘게 모양냈다.
    Jisoo, meeting her boyfriend for the first time in a long time, looked more than an hour.
  • Google translate 넌 왜 그렇게 모양내느라 사람을 오래 기다리게 하니?
    Why do you keep people waiting so long for you to look so good?
    Google translate 미안해. 난 머리, 화장, 옷차림 모두 완벽해야 하거든.
    I'm sorry. i have to have perfect hair, makeup, and clothes.

모양내다: spruce up,しゃれる【洒落る】。おめかしする,faire beau, embellir,arreglar, acicalar,يزيّن,гангалах, засаж тордох,làm dáng, sửa sang,ตกแต่ง, ประดับ, เสริมแต่ง, เสริมความงาม,menghiasii,украшать,有样儿,出样儿,打扮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모양내다 (모양내다) 모양내어 () 모양내니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)