🌟 모양내다 (模樣 내다)

Động từ  

1. 보기 좋게 꾸미다.

1. LÀM DÁNG, SỬA SANG: Tô điểm cho dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리를 모양내다.
    Shape one's hair.
  • 얼굴을 모양내다.
    Make a face.
  • 귀엽게 모양내다.
    To shape cutely.
  • 열심히 모양내다.
    To shape with zeal.
  • 예쁘게 모양내다.
    Pretty.
  • 민준은 머리를 모양내기 위해 드라이하고 무스를 발랐다.
    Minjun dried his hair and put on mousse to shape it.
  • 오랜만에 남자 친구를 만나는 지수는 한 시간이나 넘게 모양냈다.
    Jisoo, meeting her boyfriend for the first time in a long time, looked more than an hour.
  • 넌 왜 그렇게 모양내느라 사람을 오래 기다리게 하니?
    Why do you keep people waiting so long for you to look so good?
    미안해. 난 머리, 화장, 옷차림 모두 완벽해야 하거든.
    I'm sorry. i have to have perfect hair, makeup, and clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모양내다 (모양내다) 모양내어 () 모양내니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273)