🌟 모함 (謀陷)

Danh từ  

1. 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨림.

1. SỰ GÀI BẪY: Việc bày mưu mẹo xấu làm cho người không hề có sai lỗi gì rơi vào tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반대파의 모함.
    A conspiracy of the opposition.
  • Google translate 모함을 당하다.
    Be framed.
  • Google translate 모함을 받다.
    Be framed.
  • Google translate 모함을 하다.
    Set a trap.
  • Google translate 모함에 빠지다.
    Fell into a trap.
  • Google translate 모함에 시달리다.
    Suffer from slander.
  • Google translate 우리 팀은 반대 세력의 모함으로 대회에서 탈락할 처지에 놓였다.
    Our team is in a position to be eliminated from the competition due to the slander of the opposing forces.
  • Google translate 간신배들이 왕의 총애를 받는 충신을 질투하여 거짓된 말로 모함을 하였다.
    The treacherous men were jealous of the loyal subjects favored by the king, and they framed them in false words.
  • Google translate 김 대리가 이번 승진에서 떨어졌다며?
    I heard assistant manager kim fell out of this promotion?
    Google translate 응. 그게 김 대리를 질투하는 사람들의 모함 때문이라는 소문이 있어.
    Yes. there's a rumor that it's because of the slander of the people who are jealous of assistant manager kim.

모함: slander; defamation,ぼうぎゃく【暴虐】,calomnie, diffamation,calumnia, difamación,تشهير,заль, мэх, урхи, занга,sự gài bẫy,การใส่ร้าย, การใส่ร้ายป้ายสี, การให้ร้ายผู้อื่น,jebakan, fitnah,навлечение неприятностей; впутывание (кого-л. во что-л.); интрига,诬陷,陷害,谋害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모함 (모함)
📚 Từ phái sinh: 모함하다(謀陷하다): 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.

🗣️ 모함 (謀陷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8)