🌟 마지기

Danh từ phụ thuộc  

1. 논과 밭의 넓이를 재는 단위.

1. MAJIGI: Đơn vị đo độ rộng của ruộng vườn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논 몇 마지기.
    A few rice paddies.
  • Google translate 논 백 마지기.
    Non 100 magaji.
  • Google translate 밭 몇 마지기.
    A few branches of the field.
  • Google translate 밭 서너 마지기.
    Three or four fields.
  • Google translate 밭 아홉 마지기.
    Nine magazines in the field.
  • Google translate 할머니 할아버지는 매년 열 마지기의 밭에 고추를 키우셨다.
    Grandmother and grandfather grew peppers in a ten-magazine field every year.
  • Google translate 농부는 논 네 마지기에 쌀이 한 가마밖에 나오지 않았다며 울상을 지었다.
    The farmer wept, saying that only one bag of rice came out of the four rice fields.
  • Google translate 할아버지께서는 이 넓은 땅을 어떻게 일구셨어요?
    How did grandpa build this vast land?
    Google translate 처음엔 밭 몇 마지기에서 시작했는데 열심히 노력한 덕에 늘었단다.
    At first, i started with a few branches of the field, but thanks to my hard work, i've improved.

마지기: majigi,マジギ,majigi,majigi,ماجيغي,мажиги,majigi,มาจีกี(หน่วยวัดพื้นที่),majigi, sebidang kecil ladang yang membutuhkan satu mal benih,мачжиги,斗落地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마지기 (마지기)

🗣️ 마지기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)