🌟 물주 (物主)

Danh từ  

1. 장사 등에서 밑천이나 물자를 대는 사람.

1. NGƯỜI BỎ VỐN, CHỦ: Người cung cấp vốn hoặc hàng hóa trong kinh doanh buôn bán v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물주 노릇.
    To be a water drinker.
  • Google translate 물주가 되다.
    Become a financier.
  • Google translate 물주가 있다.
    There is a bottle of water.
  • Google translate 물주를 구하다.
    Seek water supplies.
  • Google translate 물주로 삼다.
    Make a water drink.
  • Google translate 돈이 많은 민준이는 우리 모임의 물주 노릇을 해 주었다.
    Min-jun, rich in money, served as a water-maker for our group.
  • Google translate 그는 밑천을 대 줄 든든한 물주가 있었기 때문에 마음껏 사업을 확장할 수 있었다.
    He was able to expand his business to the fullest extent possible because he had a strong stock to finance.
  • Google translate 근데 등심은 너무 비싼 거 아냐? 사람도 많은데.
    But isn't sirloin too expensive? there's a lot of people.
    Google translate 우리 물주가 그 정도는 괜찮대.
    Our shipper says it's okay.

물주: financier; bankroller,きんしゅ【金主】。きんかた【金方】。しほんしゅ【資本主】,bailleur de fond, sponsor, commanditaire,financiador, patrocinador,مموّل,санхүүжүүлэгч,người bỏ vốn, chủ,นายทุน, ผู้ให้ทุน, ผู้จัดหาเงินทุน,pemberi dana,кредитор; акционер,业主,东家,投资者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물주 (물쭈)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)