🌟 물주 (物主)

Danh từ  

1. 장사 등에서 밑천이나 물자를 대는 사람.

1. NGƯỜI BỎ VỐN, CHỦ: Người cung cấp vốn hoặc hàng hóa trong kinh doanh buôn bán v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물주 노릇.
    To be a water drinker.
  • 물주가 되다.
    Become a financier.
  • 물주가 있다.
    There is a bottle of water.
  • 물주를 구하다.
    Seek water supplies.
  • 물주로 삼다.
    Make a water drink.
  • 돈이 많은 민준이는 우리 모임의 물주 노릇을 해 주었다.
    Min-jun, rich in money, served as a water-maker for our group.
  • 그는 밑천을 대 줄 든든한 물주가 있었기 때문에 마음껏 사업을 확장할 수 있었다.
    He was able to expand his business to the fullest extent possible because he had a strong stock to finance.
  • 근데 등심은 너무 비싼 거 아냐? 사람도 많은데.
    But isn't sirloin too expensive? there's a lot of people.
    우리 물주가 그 정도는 괜찮대.
    Our shipper says it's okay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물주 (물쭈)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)