🌟 문항 (問項)

  Danh từ  

1. 문제의 항목.

1. CÂU HỎI, VẤN ĐỀ: Hạng mục của vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관식 문항.
    Multiple choice questions.
  • Google translate 일 번 문항.
    Question one.
  • Google translate 주관식 문항.
    Subjective questions.
  • Google translate 총 백 문항.
    A total of back questions.
  • Google translate 이번 수학 능력 시험의 언어 영역에는 총 육십 문항이 출제된다.
    A total of 60 questions will be given in the language section of this math proficiency test.
  • Google translate 그 시험은 언어 능력을 측정하는 문항과 창의성을 묻는 문항 등으로 구성되어 있다.
    The test consists of questions measuring language ability and questions asking creativity.
  • Google translate 내가 지금 설문 조사를 하고 있으니까 이 설문지 좀 작성해 줘.
    I'm doing a survey now, so please fill out this questionnaire.
    Google translate 그런데 여기 삼 번 문항과 오 번 문항은 설문 조사의 목적과는 좀 맞지 않는 것 같은데?
    But these three and five questions don't seem to fit the purpose of the survey.

문항: question,,,pregunta,عنصر السؤال,асуулт,câu hỏi, vấn đề,คำถาม, ข้อถาม,pertanyaan, soal,,问题,题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문항 (문ː항)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 문항 (問項) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)