🌟 뱃머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뱃머리 (
밴머리
)
🌷 ㅂㅁㄹ: Initial sound 뱃머리
-
ㅂㅁㄹ (
뱃머리
)
: 배의 앞 끝.
Danh từ
🌏 MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền. -
ㅂㅁㄹ (
부메랑
)
: 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném. -
ㅂㅁㄹ (
백미러
)
: 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.
Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau. -
ㅂㅁㄹ (
비밀리
)
: 남에게 비밀로 하는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác. -
ㅂㅁㄹ (
방명록
)
: 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.
• Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Chính trị (149)