🌟 뱃머리

Danh từ  

1. 배의 앞 끝.

1. MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱃머리가 흔들리다.
    The bow shakes.
  • Google translate 뱃머리를 돌리다.
    Turn the bow.
  • Google translate 뱃머리에 서다.
    Standing at the head of a boat.
  • Google translate 선원 한 명이 뱃머리에 앉아 지도를 보며 길을 인도하고 있었다.
    A sailor was leading the way, sitting on the head of a ship, looking at a map.
  • Google translate 섬으로 향하던 배는 좋지 않은 날씨로 인해 결국 뱃머리를 돌렸다.
    The ship bound for the island ended up turning its head because of bad weather.
  • Google translate 선생님, 왜 뱃머리는 다 뾰족한 거죠?
    Sir, why are they all pointed?
    Google translate 앞쪽이 뾰족해야 파도를 가르는 데 유리하기 때문이지.
    Because the front has to be sharp to be advantageous in cutting the waves.

뱃머리: bow,せんしゅ【船首】。へさき【舳先】。みよし,proue,proa,جؤجؤ ، قيدوم,усан онгоцны толгой, урд хэсэг,mũi thuyền, mũi tàu,หัวเรือ,kepala perahu,нос судна,船头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃머리 (밴머리)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chính trị (149)