🌟 법정 (法廷/法庭)

  Danh từ  

1. 법원이 절차에 따라 소송을 조사하고 처리하여 재판하는 곳.

1. PHÁP ĐÌNH, TÒA ÁN: Nơi toà án điều tra xử lý và phán quyết tố tụng theo thủ tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신성한 법정.
    Holy court.
  • Google translate 법정 진술.
    A court statement.
  • Google translate 법정 투쟁.
    Court struggle.
  • Google translate 법정에 가다.
    Go to court.
  • Google translate 법정에 서다.
    To stand in court.
  • Google translate 법정에 출두하다.
    Appear in court.
  • Google translate 법정에서 증언하다.
    Testimony in court.
  • Google translate 민준은 법정에서 무죄 판결을 받아 석방되었다.
    Min-jun was acquitted in court and released.
  • Google translate 피고인의 재판이 이루어지는 법정 안은 매우 엄숙했다.
    The court plan in which the defendant's trial takes place was very solemn.
  • Google translate 증인은 진실만을 말함으로써 이곳 법정을 모독하는 일이 없기를 바랍니다.
    I hope that the witness will not blaspheme this court by telling the truth.
    Google translate 네, 판사님. 진실만을 말하겠습니다.
    Yes, your honor. i'll tell you the truth.

법정: court; court of law; tribunal,ほうてい【法廷】,tribunal, cour, salle d'audience, auditoire,corte, sala de juicio,محكمة، دار القضاء,шүүх,pháp đình, tòa án,ศาล,mahkamah, pengadilan hukum,суд,法庭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법정 (법쩡)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  


🗣️ 법정 (法廷/法庭) @ Giải nghĩa

🗣️ 법정 (法廷/法庭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)